Ban hành kèm theo quyết định số 947/QĐ-MTĐT ngày 27 tháng 12 năm 2019.
Đối tượng và khu vực |
Đơn giá (đ/chuyến) |
||
a. Nội thành |
Xe 5m3 |
Xe 8m3 |
Xe 11m3 |
- Phục vụ sinh hoạt |
407.000 |
528.000 |
671.000 |
- Tưới đường, tưới sân, vườn, phục vụ SXKD… |
649.000 |
803.000 |
957.000 |
b. Các xã vùng ven (<15km) |
|
|
|
- Phục vụ sinh hoạt |
528.000 |
715.000 |
902.000 |
- Tưới đường, tưới sân, vườn, phục vụ SXKD… |
726.000 |
902.000 |
1.067.000 |
Trường hợp phục vụ ở vùng ngoại vi cách trung tâm Thành phố trên 15km, giá thỏa thuận với khách hàng.